Characters remaining: 500/500
Translation

kim tự tháp

Academic
Friendly

Từ "kim tự tháp" trong tiếng Việt có nghĩamột công trình kiến trúc cổ đại thường được xây dựngAi Cập. Đây nơi chôn cất các vị vua, hoàng hậu những người quan trọng trong xã hội. Kim tự tháp hình dáng như một hình chóp, với đáy hình vuông các mặt bên thường tam giác.

Giải thích chi tiết:
  • Hình dáng: Kim tự tháp đáy một hình vuông bốn mặt bên tạo thành hình chóp, thường được xây dựng bằng đá hoặc gạch.
  • Chức năng: Ngoài việc nơi chôn cất, kim tự tháp còn mang ý nghĩa tôn thờ, thể hiện quyền lực sự vĩ đại của các vị vua.
  • Kỳ quan thế giới: Kim tự tháp Giza một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại còn tồn tại đến ngày nay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Kim tự tháp Giza một trong những công trình kiến trúc nổi tiếng nhất thế giới."
  2. Câu nâng cao: "Các nhà khảo cổ học đã phát hiện nhiều điều thú vị về cách xây dựng kim tự tháp, từ kỹ thuật đến lý do tại sao chúng được xây dựng."
Phân biệt các biến thể:
  • Kim tự tháp: Chỉ chung cho các công trình kiến trúc hình dáng như vậy, không chỉ riêngAi Cập còn một số nền văn minh khác như Maya, Aztec.
  • Kim tự tháp đá: Thường chỉ các kim tự tháp được xây dựng bằng đá.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Mộ: Nơi chôn cất người đã khuất, nhưng không nhất thiết phải kim tự tháp.
  • Chóp: Hình dạng giống như kim tự tháp nhưng không chỉ ứng dụng cho công trình kiến trúc.
Một số từ gần giống:
  • Tháp: Thường chỉ những công trình cao, có thể không hình dạng như kim tự tháp.
  • Di tích: Chỉ những dấu tích còn lại của các công trình kiến trúc cổ, bao gồm kim tự tháp.
Cách sử dụng trong văn hóa:
  • Trong nhiều bài viết văn học hoặc nghiên cứu về lịch sử, từ "kim tự tháp" thường được sử dụng để thể hiện sự kỳ diệu của kiến trúc cổ đại nền văn minh Ai Cập.
  1. dt. Công trình kiến trúc cổ đạiAi Cập, nơi chôn cất vua chúa, hình chóp, đáy vuông, một trong các quan thế giớị

Similar Spellings

Words Containing "kim tự tháp"

Comments and discussion on the word "kim tự tháp"